
Trang chủ > Giới thiệu
GIỚI THIỆU
Chợ Tân Bình được thành lập vào những năm 1960, vốn là chợ nhỏ trên giữa bốn trục đường Lý Thường Kiệt, Lê Minh Xuân, Tân Tiến và đường Phú Hoà. Chợ trước kia là nơi tập trung hai khu chợ trời ở vùng sân bay Tân Sơn Nhất và Ngã tư Bảy Hiền vào những năm 1977. Sau năm 1975, chợ được nâng cấp và mở rộng để đáp ứng nhu cầu giao lưu buôn bán của người dân địa phương. Giai đoạn từ năm 1982 đến năm 1985, chợ được xây dựng kiên cố, trở thành một trong những trung tâm thương mại lớn của thành phố. Năm 1991, chợ Tân Bình được giao cho ủy ban nhân dân quận Tân Bình trực tiếp quản lý.
Chợ Tân Bình hiện nay thuộc địa phận Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Chợ có 9 cửa, 4 cửa lớn và 5 cửa nhỏ. Cửa chính nằm trên đường Lý Thường Kiệt, với tổng diện tích 22.800 m2, chia làm 4 khu vực với gần 3.000 hộ kinh doanh. Mặt hàng chính ở chợ là bán sĩ quần áo may sẵn, các loại vải, trang phục cưới hỏi.
Mục đích chính của website www.chotanbinhonline.com là cung cấp đến cho Quý Khách hàng những thông tin đầy đủ nhất về giá cả, chủng loại, chi tiết …các loại quần áo may sẵn, vải vóc, nguyên phụ liệu ngành may…website không bán lẻ một số mặt hàng trừ khi trên sản phẩm có nêu chi tiết đơn giá bán lẻ. Kính mời Quý khách hàng tham khảo sơ đồ website các danh mục hàng hóa sẵn có của chúng tôi.
1.ĐỒNG PHỤC MAY SẴN
1.1 Đồng Phục Bảo Hộ Lao Động
Bao gồm các loại đồng phục may sẵn nhiều kiểu dáng, mẫu mã, chất liệu dành cho những ngành nghề yêu cầu phải có trang phục bảo hộ khi làm việc theo quy định, bao gồm các ngành xây dựng, cầu đường, điện lực, tàu biển…Trường hợp Quý khách hàng có nhu cầu in hoặc thêu trên những sản phẩm may sẵn, vui lòng cung cấp cho chúng tôi hình ảnh logo hoặc file thiết kế nội dung in, thêu,.. chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng mọi nhu cầu trong thời gian sớm nhất.
1.1.1 Đồng Phục Công Nhân Điện Lực
1.1.2 Đồng Phục Bảo Vệ
1.1.3 Đồng Phục Thanh Niên Tình Nguyện
1.1.4 Đồng Phục Bếp
1.1.5 Áo Đoàn Thanh Niên
1.1.6 Áo Blouse bệnh viện
1.1.7 Đồ Dính ( Áo Liền Quần)
1.1.8 Đồ Ngủ
1.1.9 Đồng Phục Võ Thuật
1.2 Đồng Phục Học Sinh
Đồng Phục Học Sinh may sẵn có nhiều mẫu mã kiểu dáng phong phú, bao gồm áo sơ mi nam nữ, tay dài, tay ngắn, quần dài, quần sort, váy, đồng phục có phối sọc caro…Quý khách hàng có thể thêu, in logo trên ngực hoặc sau lưng với nội dung tương đối đơn giản, hoặc in logo trường học lên keo vải, học sinh có thể tự ủi lên đồng phục của mình mà giá cả lại cạnh tranh với giá bán của trường học.
1.2.1 Đồng Phục Học Sinh
1.2.2 Đồng Phục Thể Dục
1.3 Đồng Phục Công Sở
1.3.1 Áo sơ mi
1.3.2 Quần Tây
1.3.3 Váy
1.3.4 Áo Vest nữ
1.3.5 Áo Vest Nam
1.4 Áo Thun Đồng Phục
1.4.1 Áo Thun Cá Sấu
1.4.2 Áo Thun Thể Thao
1.4.3 Áo Lớp
1.5 Áo Khoác Áo Gió
1.6 Nón may sẵn
2. BÁN VẢI
2.1 Vải Kate
2.1.1 Vải kate Nam Triều Tiên
2.1.2 Vải Kate Silk
2.1.3 Vải Kate Polin
2.1.4 Vải Kate Ford
2.1.5 Vải Kate USA/Italy
2.1.6 Vải Kate Thun
2.2 Vải Kaki
2.2.1 Vải Kaki Gò Vấp
2.2.2 Vải Kaki 65/35
2.2.3 Vải Kaki 100% cotton
2.2.4 Vải Kaki Pangrim
2.3 Vải Thun
2.3.1 Vải Thun Trơn
2.3.1.1 Thun Trơn PE
2.3.1.2 Thun Trơn 65/35
2.3.1.3 Thun Trơn 100% cotton
2.3.1.4 Thun trơn 65/35 4 Chiều
2.3.2 Vải Thun Cá Sấu
2.3.2.1 Thun Cá Sấu PE
2.3.2.2 Thun Cá Sấu 65/35
2.3.2.3 Thun Cá Sấu 100% cotton
2.3.2.4 Thun Cá Sấu 65/35 4 chiều
2.3.3 Vải Thun Cá Mập
2.3.3.1 Thun Cá Mập PE
2.3.3.2 Thun Cá Mập 65/35
2.3.3.3 Thun Cá Mập 100% cotton
2.3.4 Vải Thun Thể Thao
2.3.4.1 Thun hạt mè
2.3.4.2 Thun lạnh
2.3.4.3 Thun Xecxay
2.4 Vải Áo Khoác Áo Gió
2.4.1 Vải Suýt
2.4.2 Vải Miro
2.4.3 Vải Nỉ
2.4.4 Vải Da Cá
2.5 Vải Khác
2.5.1 Vải Vụn Vải Lau
2.5.2 Khăn Lau
3. PHỤ LIỆU MAY MẶC
3.1 Bán Phụ Liệu May mặc
3.1.1 Bo Thun
3.1.2 Dây Xương Cá
3.1.3 Keo
3.1.4 Thùng Carton
3.2 Dịch Vụ May Mặc
3.2.1 Cắt Vải
3.2.2 May Gia Công
3.3.3 Ép Keo
3.3.4 Khuy Nút
3.3.5 Rút Bo
3.3.6 In ấn
3.3.7 Thêu Vi Tính
3.3.8 Ủi đồ
3.3.9 May mẫu
3.3.10 Dập Keo Cổ
3.3.11 Cắt dây viền
3.3.12 Làm Khuôn Lá Cổ, Chân Cổ
4. CHĂN DRA GỐI NÊM
4.1 Dra trải giường
4.2 Các Loại Nệm
4.3 Áo Gối
4.5 Chăn mền
BẢNG GIÁ VẢI THUN CÁ SẤU CÁ MẬP |
|||||
LOẠI VẢI |
KÝ HIỆU |
MÀU SẮC |
KHỔ VẢI (M) |
DÀI m/ Kg |
GIÁ |
|
|
MÀU LỢT |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
THIÊN THANH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XANH NGỌC |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XANH BIỂN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
TRẮNG TINH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
HỒNG ĐÀO |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
TRẮNG GẠO |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CAM LỢT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
VÀNG LỢT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
HỒNG PHẤN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CÀ PHÊ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CỐM LỢT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
VÀNG ĐẬM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CỐM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
DÂU |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
KEM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
MÔN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
TÍM CÀ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
VÀNG CÚC |
1m1:ống |
1,9m/kg |
104,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU TRUNG |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
MUỐI TIÊU |
1m1:ống |
1,9m/kg |
110,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XÁM ĐẬM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
110,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
VÀNG CHANH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
110,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU ĐẬM |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
SEN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
118,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CHUỐI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
118,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CAM ĐẬM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
118,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CAM TƯƠI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
118,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CA ROT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
118,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU ĐẬM HƠN |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
ĐỎ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
BÍCH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
ĐEN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
TÍM HUẾ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XANH ĐEN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
NÂU |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
ĐÔ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
RÊU |
1m1:ống |
1,9m/kg |
120,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU ĐẬM ĐẶC BIỆT |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XANH KÉT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
125,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
VE CHAI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
125,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
CỔ VỊT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
125,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
YA027 |
1m1:ống |
1,9m/kg |
125,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XANH LÝ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
125,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều 65/35 |
cs4c65 |
XANH YA |
1m1:ống |
1,9m/kg |
125,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
BO LỢT 65 |
|
|
7,000 |
|
|
BO ĐẬM 65 |
|
|
7,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
MÀU LỢT |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
THIÊN THANH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH NGỌC |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH BIỂN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
TRẮNG TINH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
HỒNG ĐÀO |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
TRẮNG GẠO |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CAM LỢT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
VÀNG LỢT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
VÀNG CHANH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
HỒNG PHẤN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CÀ PHÊ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
VÀNG ĐẬM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CỐM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
DÂU |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
KEM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
TÍM CÀ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
VÀNG CÚC |
1m1:ống |
1,9m/kg |
89,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU TRUNG |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CAM ĐẬM |
1m1:ống |
1,9m/kg |
92,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
VÀNG CHANH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
92,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CAM TƯƠI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
92,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CÀ ROT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
92,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CAM NGÓI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
92,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU ĐẬM |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
SEN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CHUỐI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
ĐỎ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
BÍCH |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
ĐEN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
TÍM HUẾ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH KÉT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH E |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH ĐEN |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
NÂU |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
ĐÔ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
VE CHAI |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
CỔ VỊT |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH LÝ |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun Cá Sấu 4 chiều PE |
cs4cPE |
XANH YAMAHA |
1m1:ống |
1,9m/kg |
95,000 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
BO PE lợt |
|
|
5,500 |
Vải Thun |
|
BO PE đậm |
|
|
5,500 |
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun GHI CHÚ |
VẢI KHỔ CÂN KIM |
|
cộng thêm 4000 vnd |
|
|
Vải Thun |
nhuộm xả kỹ |
|
cộng thêm 4000 vnd |
|
|
Vải Thun |
cầm màu tuyệt đối |
|
cộng thêm 15000 vnd |
|
|
Vải Thun |
|
|
|
|
|
Vải Thun |
|
MÀU LỢT |
|
|
|
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
THIÊN THANH |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
XANH NGỌC |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
XANH BIỂN |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
TRẮNG TINH |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
HỒNG ĐÀO |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
TRẮNG GẠO |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
CAM LỢT |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
VÀNG LỢT |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
VÀNG CHANH |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
Vải Thun Cá Sấu 2 chiều PE |
cs2cPE |
HỒNG PHẤN |
0,9m:ống |
2,6m/kg |
77,000 |
xem thêm
May dong phuc,may ao thun quang cao,may dong phuc hoc sinh,ban vai cho tan binh,may ao somi gia re,may non gia re,may ao khoac cho tan binh,vai thun ca sau